Sau khi thưởng thức một bữa trưa thịnh soạn và đầy nhiệt tình, hai nhạc sĩ chính thức nói lời từ biệt với đại văn hào.
“Victor, dường như anh rất quan tâm đến hai người bạn trẻ này? Họ có gì đặc biệt sao?”
Adèle cầm tách trà bước vào phòng viết của Hugo, thấy chồng mình đang tựa vào cửa sổ, mỉm cười nhìn bóng lưng hai người trẻ tuổi dần khuất xa.
“Không phải là quan tâm đâu, vợ yêu của anh. Bỏ qua danh phận nghề nghiệp, họ thực ra cũng chỉ là hai chàng trai cô gái bình thường.”
“Vậy thì tại sao?”
“Chỉ là một chuyện thú vị mà chính họ cũng chưa nhận ra thôi. Nhưng em hãy tin vào trực giác của một nhà văn đối với cảm xúc—”
Hugo xoay người, ôm lấy vợ mình, cúi xuống hôn lên trán cô.
“Anh đã nhìn thấy hình bóng thuở ban đầu của tình yêu từ họ.”
“Anh đang mong chờ khoảnh khắc khi họ nhận ra tình yêu đã đến.”
…
Rời khỏi nhà Hugo, Charoline và Liszt phải đi qua một con đường dài mới có thể bắt được xe ngựa.
Trước đây, nhà văn không sống ở đây, nơi ở cũ của anh ta có giao thông rất thuận tiện.
Nhưng chính danh tiếng lẫy lừng trong giới văn đàn đã mang lại cho Hugo không ít phiền toái — quá nhiều người muốn đến thăm anh ta. Mỗi ngày, anh ta phải bỏ ra rất nhiều thời gian để tiếp đón đủ loại văn nhân, bàn luận, tranh luận, và những buổi tụ tập náo nhiệt thường xuyên vang từ tầng trên xuống tầng dưới. Chủ nhà không thể chịu đựng được sự ồn ào ấy, cuối cùng đã quyết định thu hồi căn nhà, ra lệnh cho cả gia đình Hugo dọn đi ngay lập tức.
Vì vậy, Hugo đã chọn một nơi vắng vẻ để làm nơi cư trú hiện tại — vừa giúp anh ta có không gian yên tĩnh để chuyên tâm sáng tác, vừa tránh được quá nhiều vị khách không mời.
Khung cảnh nơi đây rất thanh bình, những dấu vết của cơn mưa nhỏ buổi sáng đã bị ánh nắng chiều xóa sạch, không khí trở nên trong lành vô cùng.
Hai bên con đường dài trồng những hàng cây ngô đồng Pháp, thấp thoáng có thể thấy khu vực hoang sơ này đang dần được quy hoạch. Ven đường, một vài công trình trang trí trong công viên đã bắt đầu hình thành, những đài phun nước nhỏ vừa lướt qua trông đặc biệt đẹp mắt.
“Franz, anh có biết nơi này gọi là gì không?”
Charoline tò mò nhìn con đường dưới chân.
“Champs-Élysées.”
Liszt nhẹ nhàng thốt ra một từ tiếng Pháp đầy mê hoặc.
“Champs-Élysées.”
Charoline sững lại vì kinh ngạc.
Con phố lãng mạn và quyến rũ nhất Paris, hóa ra cô đang bước đi trên tiền thân của nó?
Những cành cây ngô đồng trơ trọi phản chiếu lên khung cảnh hoang vắng xung quanh, càng làm tăng thêm nét đìu hiu. Trong đầu Charoline chậm rãi vẽ nên hình ảnh của con đường này khi đã rợp bóng cây xanh, khác hẳn với sự phồn hoa mà nó sẽ có trong tương lai.
Cô vui sướng chạy chầm chậm vài bước, miệng ngân nga một khúc hát Pháp.
“Quand il me prend dans ses bras
Il me parle tout bas
Je vois la vie en rose…”
(Khi người ôm em trong vòng tay
Người thì thầm với em những điều ngọt ngào
Em thấy cuộc sống này ngập hương sắc hồng…)
“Charoline, cô đang hát gì vậy?”
Liszt dường như nghe thấy một giai điệu đầy chất Pháp, nhưng vì Charoline ở khá xa nên anh không nghe rõ cô đang hát gì.
Charoline xoay người bước lùi lại, ánh mắt cô dừng trên dáng người cao ráo, thanh thoát của chàng nghệ sĩ dương cầm. Trong vòng tay anh là hai cuốn sách, gió nhẹ nhàng lướt qua làm mái tóc anh bay lên rồi lại hạ xuống, toát lên vẻ thanh lịch nhưng cũng đầy phóng khoáng.
Cô như thể có thể ngửi thấy hương cà phê đậm đà hòa quyện cùng mùi rượu vang say nồng.
Nếu anh bước đi trong mùa hè, hẳn những đóa hồng cũng sẽ nguyện ý nở rộ vì anh.
“Không có gì đâu, Franz. Chờ đến khi cây ngô đồng mọc lá, vào mùa hè chúng ta lại cùng đến đây dạo chơi nhé.”
“Cô thích con đường này đến vậy sao?”
“Đương nhiên rồi! Bởi vì nó là ‘Champs-Élysées’. Anh biết không, chúng ta đang bước đi trên chính sự lãng mạn.”
Charoline xoay người tiếp tục ngân nga giai điệu ấy. Liszt nhìn theo bóng lưng cô, hoàn toàn không để ý đến nụ cười cưng chiều lặng lẽ nở trên môi mình.
“Quand il me prend dans ses bras
Il me parle tout bas
Je vois la vie en rose…”
*
Về đến nhà, Charoline liền chạy đến chỗ Liszt để đòi lại cuốn ‘Thằng gù Nhà thờ Đức Bà’ của mình, ôm nó vào lòng một cách sung sướng.
Cô vui vẻ vuốt ve dòng chữ ký của Hugo trên trang lót, cả người tỏa ra một bầu không khí hạnh phúc.
“Charoline, có chuyện gì khiến cô vui thế?”
Liszt nghiêng người lại gần để hỏi, rồi nhìn thấy chữ ký của người bạn văn hào trên trang sách.
“Anh nhìn đi, Victor đã ký tên cho tôi. Tuyệt vời quá phải không?”
Giống như một đứa trẻ vừa được cho kẹo, Charoline hào hứng mở sách ra khoe với anh, muốn chia sẻ niềm vui của mình.
“Chỉ một chữ ký mà cô vui đến vậy sao?”
“Tất nhiên rồi! Đây là chữ ký của Victor Hugo đấy! Hơn nữa, lại là trên bản in đầu tiên! Niềm vui này đã được nhân đôi rồi!”
“Vậy khiến cô vui vẻ thật dễ dàng nhỉ?”
“Đúng vậy! Tôi phải cảm ơn anh, Franz. Nếu không có anh, tôi đã không có được niềm vui này!”
“Vậy cô có muốn nhận thêm nhiều niềm vui hơn nữa không?”
Liszt đột nhiên nhìn cô bằng ánh mắt dịu dàng.
“Ý anh là gì?”
Charoline chạm vào ánh mắt anh.
“Nếu cô thích sưu tầm chữ ký của ‘người nổi tiếng’ đến thế —” Liszt kéo dài giọng, “Vậy cô có muốn thu thập thêm chữ ký của tôi không?”
“Hả?”
“Đưa sách cho tôi đi, Charoline thân yêu. Để cô vui hơn, Franz của cô sẵn sàng ký tặng cô một chữ.”
Charoline ngơ ngác đưa cuốn sách cho Liszt, trong lòng đột nhiên dâng lên một cảm giác mong chờ.
Liszt rút chiếc bút vẫn dùng để sáng tác nhạc của mình, hào phóng ký tên ngay bên phải dòng đề tặng.
Nhìn vào trông như thể tên của anh đang đứng song song với cái tên “Charoline” trong lời đề tặng.
“Franz, tại sao anh lại ký ngay chỗ này?”
Những nét chữ khác nhau trên cùng một trang sách khiến người nghệ sĩ vĩ cầm trong cô nổi lên chút “ám ảnh sắp xếp” nho nhỏ.
Liszt sẽ ký tên của mình ở nơi không phải trang đầu sách sao?
“Nhìn gì vậy? Còn muốn nói gì sao, Charoline?” Người nghệ sĩ dương cầm tiếp tục nói: “Cô mong tôi ký tên mình dưới tên Victor sao? Nhạc sĩ thì nên đi cùng nhau, cô ở trên, tôi không đời nào lại đứng chung với Victor.”
Người nghệ sĩ dương cầm đưa cuốn sách cho nghệ sĩ vĩ cầm, rồi tự mình chuẩn bị luyện tập.
Nghệ sĩ vĩ cầm khẽ mỉm cười, cất sách rồi đi lấy đàn để cùng tập với anh.
Hai nhạc sĩ thân mến, dường như các bạn đã quên mất câu nói của Hugo—”vous” trong tiếng Pháp vừa có nghĩa là “ngài”, mà cũng có thể là “các bạn”.
Tên “Charoline” ban đầu khi thêm vào “Liszt” thì lời đề tặng trở thành—
“Chúc các bạn có một tình yêu không hối tiếc.”
*
Thời gian trôi như nước chảy, chớp mắt hàng cây ngô đồng ngoài cửa sổ lại sắp đổi màu. Charoline rơi vào một vòng luẩn quẩn kỳ lạ, dù cô đã nhiều lần tham dự các buổi tiệc salon cùng Liszt, được giới thiệu với rất nhiều người, nhưng vẫn chẳng thể nào mở được cánh cửa của giới âm nhạc.
Như thể có một thế lực vô hình nào đó đang ngăn cách cô với thế giới âm nhạc này. Nói cách khác, dường như chính Paris đang từ chối tiếng vĩ cầm của cô.
Trong sự mơ hồ, Charoline chỉ có thể cười khổ chấp nhận. Những ngày nghỉ, cô thường tìm một nơi không có ai để trút hết tâm sự vào những bản nhạc đến từ tương lai.
Thế nhưng, dạo gần đây cô chẳng còn tâm trí đâu mà bận lòng với những vấn đề sự nghiệp đầy u uất ấy nữa, vì chỉ còn hơn một tháng nữa là đến sinh nhật của Liszt. Lần này, cô muốn nghiêm túc chuẩn bị một món quà để bày tỏ lòng biết ơn với sự chăm sóc mà anh dành cho cô bấy lâu nay.
Khi Charoline đã đưa ra quyết định, Paris sẽ đón chào một chương truyện mới.
Một buổi chiều tháng Chín—
Một cỗ xe ngựa công cộng do hai con ngựa Hannover mạnh mẽ kéo đi lao vun vút trên con đường dài dẫn đến Paris. Mặt đường gập ghềnh không ngừng khiến chiếc xe chao đảo dữ dội, hành khách trong xe hoàn toàn không thể nghỉ ngơi thoải mái.
Không gian bên trong xe vô cùng chật chội vì quá đông người. Có người Pháp, người Anh, người Ý… Ban ngày vẫn còn nghe họ trò chuyện, nhưng giờ đây ai cũng kiệt sức vì chuyến hành trình gian khổ, chẳng còn hơi sức mà nói chuyện nữa.
Dường như tất cả mọi người đều đang hướng về Paris — một giấc mơ tuyệt đẹp, một thành phố có sức quyến rũ đủ để cuốn hút bất cứ ai theo đuổi.
Một chàng thanh niên ngồi bên cửa sổ ôm chặt chiếc vali của mình. Đôi găng tay trắng của anh bấu chặt lấy cạnh chiếc hộp đựng những bản nhạc viết tay. Khuôn mặt anh tái nhợt, chân mày nhíu lại, đôi môi mím chặt. Chiếc áo choàng dài màu đen của anh đầy những nếp nhăn, điều mà bình thường anh tuyệt đối không thể chịu nổi.
“Đây chẳng khác gì một cuộc di cư của những xác sống!”
Sự ngột ngạt trong khoang xe và đám đông chen chúc khiến anh nghẹt thở! Nhưng may thay, chuyến hành trình địa ngục kéo dài hai tuần này cuối cùng cũng sắp kết thúc. Anh chẳng còn tâm trí để ngắm cảnh ngoài cửa sổ, nhưng qua những đường nét của dãy núi phía xa, qua bóng cây lướt qua, và qua những rung lắc nhẹ dần của con đường chết tiệt này, anh biết rằng Paris đã gần kề.
Paris — điểm trung chuyển trên tấm giấy thông hành mà anh vất vả lắm mới có được để đến London, chỉ vì nơi này bảo hộ những người cách mạng và người tị nạn đến từ Ba Lan.
Nghĩ đến quê hương yêu dấu vừa rơi vào tay kẻ thù, tim anh đau đớn đến mức tưởng chừng không thể đập nổi. Anh có thể trở về Ba Lan, chỉ cần đến đại sứ quán để đổi quốc tịch.
Một quốc tịch thuộc Ba Lan dưới ách cai trị của Sa hoàng.
Nhưng anh thà làm một linh hồn không gốc rễ, lang bạt khắp nơi còn hơn.
Chiếc nhẫn mà Sa hoàng ban thưởng, anh đã đem bán. Khi nhớ đến tiếng gọi đầy xao xuyến trong đêm Giáng Sinh tại Vienna, anh đã chọn đến một nơi mình chưa từng đặt chân đến.
Paris — “Kinh đô thế giới”, trong mắt anh phảng phất chút hình ảnh của Ba Lan. Khi ánh hoàng hôn nhuộm đỏ dãy núi xa xa, trông nó chẳng khác nào quê hương.
Đó là bờ trái Montparnasse, nơi Paris bị dòng sông Seine lấp lánh chia cắt làm hai. Khi bánh xe ngựa lăn lên con đường lát đá, thành phố ấy cuối cùng cũng hiện lên trong mắt chàng nghệ sĩ dương cầm đến từ Ba Lan.
Mười phút sau, cỗ xe tiến vào một cổng thành của Paris, lướt qua bức tường cổ kính. Qua ô cửa nhỏ, anh có thể thấy bóng dáng của những tòa nhà, những lớp áp phích chồng chéo dán kín các bức tường.
Trái tim anh bắt đầu đập theo một nhịp điệu khác—một sự kích động khó kiềm chế. Ngay khi nhìn thấy thành phố này, anh đã yêu nó.
“Tôi muốn dùng âm nhạc của mình để chinh phục nó.”
Trời đã khuya, chiếc xe bốn bánh băng qua những con phố giao thoa nhau, cuối cùng cũng đến điểm dừng chân. Hành khách được thả xuống khu Faubourg Saint-Denis của Paris.
Chàng thanh niên rệu rã cuối cùng cũng có thể duỗi người, tìm lại cảm giác kiểm soát cơ thể. Anh xách hành lý và hộp nhạc phổ của mình, bắt đầu tìm một nơi để nghỉ chân.
Đêm mỗi lúc một sâu, những bức thư giới thiệu từ Warsaw và Vienna không thể gửi đi ngay lúc này. Ở Paris, anh có quen biết một vài người, nhưng rõ ràng không hề báo trước với họ, hơn nữa giờ này cũng chẳng tiện đến thăm ai.
“Chào buổi tối, thưa ngài,” Anh hỏi một nhân viên ở trạm dừng bằng tiếng Pháp mang theo âm sắc Ba Lan, “Xin hỏi có thể tìm được chỗ trọ ở đâu không?”
Người nhân viên ngước lên nhìn anh, mỉm cười chỉ về một hướng: “Kia kìa, người Ba Lan, đi về phía nam năm dãy phố, có một quán trọ trên phố Berger rất phù hợp với anh.”
Sau khi nói lời cảm ơn, chàng thanh niên gầy gò xách hành lý, theo ánh đèn đường băng qua những con hẻm yên tĩnh, lê bước đến quán trọ.
Hoàn tất thủ tục, anh run rẩy leo lên tầng năm. Căn phòng yên tĩnh, riêng biệt cuối cùng cũng giúp anh thở phào nhẹ nhõm. Nằm nghiêng trên giường, anh chẳng còn muốn cử động nữa. Ngắm nhìn bầu trời đêm ngoài cửa sổ, anh nở nụ cười đầu tiên kể từ khi đến Paris.
Fryderyk Chopin — cái tên anh đăng ký trong sổ khách của quán trọ. Anh đã trả tiền thuê gần hai tháng.
Lúc này, lòng anh mang theo chút luyến tiếc nhưng cũng đầy hy vọng về tương lai.
Ai mà biết được — từ nơi đây, câu chuyện của chàng thanh niên này sẽ bắt đầu, và nó sẽ trở thành một bản nhạc rực rỡ khó quên.
Fryderyk Chopin, cái tên Ba Lan ấy, rồi sẽ được Paris ghi nhớ mãi mãi.
Chính sách bảo mậtQuy định nội dungBản quyềnĐiều khoảnQuyền riêng tư
Website hoạt động dưới Giấy phép truy cập mở Creative Commons Attribution 4.0 International License.